Chất tạo đặc/ làm đặc (thickener) là gì?
Toc
Chất tạo đặc/ làm đặc (thickener) được sử dụng rất thường xuyên trong các sản phẩm mỹ phẩm khác nhau. Chất tạo đặc có khả năng hút nước, làm cho dung dịch sản phẩm phồng lên và tăng độ nhớt (viscosity) của sản phẩm.
Chất làm đặc cũng giúp tăng cường tính nhất quán (consistency), thể tích (volume) do đó mang lại sự ổn định và đẹp mắt hơn cho các sản phẩm mỹ phẩm.
Một số chất làm đặc cũng có đặc tính nhũ hóa (emulsifier) hoặc tạo gel (gelling property), phần lớn chất làm đặc có khả năng giữ nước trên da và do đó hoạt động như chất dưỡng ẩm (moisturizer).
1. https://elizacosmetic.vn/cham-soc-da-anh-huong-nhu-the-nao-den-qua-trinh-giam-can/
2. https://elizacosmetic.vn/ferulic-acid-la-gi-tac-dung-cua-ferulic-acid-trong-my-pham/
3. https://elizacosmetic.vn/top-5-kem-tri-nam-duoc-yeu-thich-nhat-hien-nay/
4. https://elizacosmetic.vn/tam-trang-da-tu-tinh-bot-nghe-tai-nha/
5. https://elizacosmetic.vn/arbutin-la-gi-tac-dung-cua-hoat-chat-arbutin-trong-linh-vuc-cham-soc-da/
Chất làm đặc có thể hoàn toàn từ tự nhiên như các loại sáp nhưng cũng có thể là chất tổng hợp hoặc bán tổng hợp. Chúng có nguồn gốc từ nhiều nguồn khác nhau và bao gồm các cấu trúc phân tử rất khác nhau bao gồm polysaccharid, alcol, silicon và sáp.
Phân loại chất tạo đặc dùng trong mỹ phẩm
Dựa trên thông tin tìm kiếm được, chất tạo đặc trong mỹ phẩm có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, chủ yếu dựa trên nguồn gốc và cơ chế hoạt động. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
1. Phân loại theo nguồn gốc:
- Chất tạo đặc tự nhiên:
- Polysaccharide tự nhiên:
- Gôm (Gums): Xanthan Gum, Guar Gum, Acacia Gum, Sclerotium Gum… Đây là nhóm chất tạo đặc phổ biến, có nguồn gốc từ thực vật hoặc vi sinh vật. Chúng tạo độ nhớt bằng cách hút nước và trương nở.
- Cellulose và dẫn xuất cellulose: Hydroxyethyl Cellulose (HEC), Carboxymethyl Cellulose (CMC), Microcrystalline Cellulose (MCC), Cellulose Gum… Được chiết xuất từ cellulose thực vật, có khả năng tạo đặc và ổn định nhũ tương.
- Tinh bột và dẫn xuất tinh bột: Tinh bột gạo, tinh bột ngô, tinh bột sắn… Ít phổ biến hơn trong mỹ phẩm cao cấp, thường dùng trong các sản phẩm tự nhiên hoặc DIY.
- Hyaluronic Acid (HA): Polysaccharide tự nhiên có khả năng giữ nước và tạo геl, vừa là chất dưỡng ẩm vừa là chất tạo đặc.
- Agar-agar, Carrageenan: Chiết xuất từ tảo biển, có khả năng tạo геl, thường dùng trong mặt nạ геl.
- Protein tự nhiên:
- Collagen, Gelatin: Có nguồn gốc từ động vật, tạo độ đặc và kết cấu, ít phổ biến hơn do nguồn gốc động vật và khả năng gây dị ứng.
- Polysaccharide tự nhiên:
- Chất tạo đặc tổng hợp:
- Polymer tổng hợp:
- Carbomer (Carbopol): Polymer acrylic acid liên kết ngang, tạo геl trong suốt, rất phổ biến trong các sản phẩm dạng геl, kem, lotion.
- Polyacrylate Crosspolymer: Một dạng polymer tổng hợp khác, có khả năng tạo геl và nhũ tương ổn định.
- Silica: Dạng bột mịn, có khả năng hút ẩm và tạo độ đặc, thường dùng trong các sản phẩm dạng bột hoặc kem trang điểm.
- Polymer tổng hợp:
2. Phân loại theo cơ chế hoạt động:
- Chất tạo đặc hút nước (Water-soluble thickeners): Đây là nhóm phổ biến nhất, hoạt động bằng cách hút nước và trương nở, tạo độ nhớt cho sản phẩm. Hầu hết các polysaccharide tự nhiên và polymer tổng hợp thuộc nhóm này. Ví dụ: Xanthan Gum, Carbomer, HEC, CMC, HA…
- Chất tạo đặc dạng hạt (Particulate thickeners): Các chất tạo đặc dạng hạt mịn như Silica, Bentonite Clay… Chúng tạo độ đặc bằng cách tăng độ nhớt của pha phân tán và tạo cấu trúc mạng lưới trong sản phẩm.
- Chất tạo đặc dạng sáp (Wax thickeners): Các loại sáp như Beeswax, Carnauba Wax, Candelilla Wax… Thường dùng trong son môi, balm, kem đặc, giúp tăng độ cứng và độ đặc cho sản phẩm.
- Chất tạo đặc dạng dầu (Oil-soluble thickeners): Một số polymer hoặc sáp tan trong dầu, dùng để tăng độ nhớt cho pha dầu của nhũ tương hoặc các sản phẩm gốc dầu. Ví dụ: Dextrin Palmitate, Hydrogenated Castor Oil.
3. Phân loại theo điện tích:
1. https://elizacosmetic.vn/benzoyl-peroxide-ket-hop-voi-gi-de-tri-mun-hieu-qua-nhat/
2. https://elizacosmetic.vn/10-thuc-pham-cho-lan-da-dep-tu-trong-ra-ngoai/
3. https://elizacosmetic.vn/mun-cau-chuyen-muon-thuo/
4. https://elizacosmetic.vn/5-meo-lam-dep-don-gian-giup-ban-tre-trung-hon/
5. https://elizacosmetic.vn/chat-nhu-hoa-emulsifier-trong-my-pham-la-gi/
- Chất tạo đặc ion (Ionic thickeners): Mang điện tích, có thể tương tác với các ion trong công thức, ảnh hưởng đến độ nhớt và độ ổn định. Ví dụ: Carbomer (anionic), Chitosan (cationic).
- Chất tạo đặc không ion (Non-ionic thickeners): Không mang điện tích, ít bị ảnh hưởng bởi các ion trong công thức, thường ổn định hơn trong môi trường có muối hoặc pH thay đổi. Ví dụ: Xanthan Gum, HEC, Guar Gum.
Việc phân loại chất tạo đặc giúp nhà sản xuất mỹ phẩm lựa chọn thành phần phù hợp với mục đích sử dụng, loại sản phẩm và đặc tính mong muốn. Mỗi loại chất tạo đặc có những ưu và nhược điểm riêng, cũng như khả năng tương thích khác nhau với các thành phần khác trong công thức.
Công dụng chính của chất tạo đặc:
- Tăng độ nhớt và độ đặc: Giúp sản phẩm có cấu trúc và hình dạng mong muốn, dễ dàng sử dụng và bảo quản.
- Ổn định sản phẩm: Ngăn ngừa sự tách lớp, tách pha của các thành phần trong công thức, đặc biệt là trong các sản phẩm dạng nhũ tương (emulsion).
- Cải thiện kết cấu sản phẩm: Tạo cảm giác mềm mại, mịn màng và dễ chịu khi sử dụng trên da.
- Tạo геl và загуститель: Một số chất tạo đặc còn có khả năng tạo геl, mang lại cấu trúc геl đặc trưng cho các sản phẩm như геl rửa mặt, геl dưỡng da.
Một số chất tạo đặc phổ biến trong mỹ phẩm:
- Carbomer (Carbopol): Một polymer tổng hợp, tạo геl trong suốt, thường dùng trong геl, kem dưỡng.
- Hydroxyethyl Cellulose (HEC): Chất tạo đặc từ cellulose, giúp ổn định bọt và chống vón cục, dùng trong kem dưỡng, геl, dầu gội.
- Xanthan Gum: Polysaccharide tự nhiên, tạo dòng chảy đẹp, dùng trong sữa tắm, sữa rửa mặt, serum.
- CMC (Carboxymethyl cellulose): Có nguồn gốc từ cellulose, tạo nền trong, độ nhớt vừa phải, dùng trong serum, lotion, xịt khoáng, kem dưỡng da.
- Hyaluronic Acid (HA): Ngoài khả năng dưỡng ẩm, HA cũng có khả năng tạo đặc.
- Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (N-Hance): Thường dùng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, ủ tóc.